--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội quán
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội quán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội quán"
:
hải quan
hải quân
hội quán
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
hội quán
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Society's premises
+
bacchant
:
thầy tế thần rượu Bắc-cút
+
hỗn mang
:
Misty (times of the beginnings of man's history)Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loạiIn the mists of time of human history
+
moreover
:
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
+
convince
:
làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục